Memo các lệnh thao tác với MySQL
- Details
Kiểm tra phiên bản:
~~~
$ mysql -V
~~~
Đăng nhập vào database server:
~~~
$ mysql -u [username]
# input password
~~~
Tạo database mới:
~~~
mysql> CREATE DATABASE mydb DEFAULT CHARACTER SET utf8 DEFAULT COLLATE utf8_general_ci;
~~~
Tạo user mới:
~~~
mysql> CREATE USER [username] IDENTIFIED BY 'password';
~~~
Xem danh sách user:
~~~
mysql> SELECT Host, User, Password FROM mysql.user;
~~~
Xem danh sách database:
~~~
mysql> show databases;
~~~
Set quyền truy cập database cho user:
~~~
mysql> GRANT SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE ON `database`.* TO 'user'@'host';
# Xét tất cả quyền truy ở tất cả database cho user
mysql> GRANT ALL PRIVILEGES ON *.* TO 'user'@'%';
~~~
Kiểm tra và bật chức năng log query:
~~~
# Kiểm tra:
mysql> SHOW VARIABLES LIKE 'general_log%';
+------------------+------------------------------+
| Variable_name | Value |
+------------------+------------------------------+
| general_log | OFF |
| general_log_file | /var/lib/mysql/localhost.log |
+------------------+------------------------------+
~~~
~~~
# Bật chức năng log
mysql> SET GLOBAL general_log = 'ON';
~~~
Backup tất cả các database
~~~
$ mysqldump -u username -p -x --all-databases > /path/to/dump/file
~~~
Restore database từ dump file
~~~
$ mysql -u username < /path/to/dump/file
~~~